gas gangrene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gas gangrene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas gangrene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas gangrene.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gas gangrene
* kỹ thuật
y học:
hoại thư sinh hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gas gangrene
(pathology) a deadly form of gangrene usually caused by clostridium bacteria that produce toxins that cause tissue death; can be used as a bioweapon
Synonyms: clostridial myonecrosis, emphysematous gangrene, emphysematous phlegmon, gangrenous emphysema, gas phlegmon, progressive emphysematous necrosis
Từ liên quan
- gas
- gash
- gasp
- gassy
- gas up
- gasbag
- gascon
- gasify
- gasket
- gaskin
- gasman
- gaspar
- gasper
- gassed
- gasser
- gaster
- gas bag
- gas cap
- gas gun
- gas jet
- gas law
- gas oil
- gas tap
- gas tar
- gas-bag
- gas-jar
- gas-jet
- gas-lit
- gas-man
- gas-oil
- gascony
- gaseity
- gaseous
- gashing
- gasifly
- gaskell
- gaskins
- gasmask
- gasohol
- gassing
- gastism
- gastral
- gastrea
- gastric
- gastrin
- gas band
- gas bell
- gas bomb
- gas cell
- gas coal