emphysematous phlegmon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emphysematous phlegmon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emphysematous phlegmon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emphysematous phlegmon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emphysematous phlegmon
* kỹ thuật
y học:
hoại thư sinh hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emphysematous phlegmon
Similar:
gas gangrene: (pathology) a deadly form of gangrene usually caused by clostridium bacteria that produce toxins that cause tissue death; can be used as a bioweapon
Synonyms: clostridial myonecrosis, emphysematous gangrene, gangrenous emphysema, gas phlegmon, progressive emphysematous necrosis