electron spectroscopic diffraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron spectroscopic diffraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron spectroscopic diffraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron spectroscopic diffraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electron spectroscopic diffraction

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự nhiễu xạ phổ electron