electron radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electron radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron radiation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electron radiation
Similar:
beta radiation: radiation of beta particles during radioactive decay
Synonyms: beta ray
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- electron
- electronic
- electronics
- electron gas
- electron gun
- electron beam
- electron flow
- electron jump
- electron lens
- electron mass
- electron pair
- electron path
- electron pole
- electron sink
- electron spin
- electron trap
- electron tube
- electron volt
- electron wake
- electron wave
- electron-hole
- electron-poor
- electron-rich
- electron-tube
- electron-volt
- electron cloud
- electron donor
- electron drift
- electron fluid
- electron image
- electron level
- electron model
- electron octet
- electron orbit
- electron probe
- electron relay
- electron shell
- electroneutral
- electronic (e)
- electronic car
- electronic eye
- electronic key
- electronic log
- electronic map
- electronic pen
- electronic tap
- electronically
- electron camera
- electron charge
- electron device