electron radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron radiation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electron radiation

    Similar:

    beta radiation: radiation of beta particles during radioactive decay

    Synonyms: beta ray

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).