electron beam computed tomography (ebct) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron beam computed tomography (ebct) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron beam computed tomography (ebct) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron beam computed tomography (ebct).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electron beam computed tomography (ebct)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kỹ thuật cắt lớp máy tính hóa bằng chùm tia điện tử