do work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
do work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm do work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của do work.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
do work
Similar:
work: be employed
Is your husband working again?
My wife never worked
Do you want to work after the age of 60?
She never did any work because she inherited a lot of money
She works as a waitress to put herself through college
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).