do well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
do well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm do well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của do well.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
do well
act in one's own or everybody's best interest
You will do well to arrive on time tomorrow!
Synonyms: had best
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).