had best nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
had best nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm had best giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của had best.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
had best
Similar:
do well: act in one's own or everybody's best interest
You will do well to arrive on time tomorrow!
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- had
- hade
- hadj
- hadal
- hades
- hadji
- hadst
- hadean
- hading
- hadith
- hadron
- haddock
- hadrian
- had best
- hadronic
- had crime
- hadrosaur
- hadean eon
- hadean aeon
- hadean time
- hadrosaurus
- hadronic atom
- hadrosauridae
- hadrian's wall
- hade with the dip
- hadronic calorimeter
- hadronic atom structure
- hadron-electron ring collider (hera)
- hades (high acceptance di-electron spectrometer)