hadrian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hadrian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hadrian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hadrian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hadrian

    Roman Emperor who was the adoptive son of Trajan; travelled throughout his empire to strengthen its frontiers and encourage learning and architecture; on a visit to Britain in 122 he ordered the construction of Hadrian's Wall (76-138)

    Synonyms: Publius Aelius Hadrianus, Adrian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).