adrian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adrian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adrian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adrian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adrian

    English physiologist who conducted research into the function of neurons; 1st baron of Cambridge (1889-1997)

    Synonyms: Edgar Douglas Adrian, Baron Adrian

    Similar:

    hadrian: Roman Emperor who was the adoptive son of Trajan; travelled throughout his empire to strengthen its frontiers and encourage learning and architecture; on a visit to Britain in 122 he ordered the construction of Hadrian's Wall (76-138)

    Synonyms: Publius Aelius Hadrianus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).