hadron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hadron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hadron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hadron.
Từ điển Anh Việt
hadron
* danh từ
Hađron (hạt cơ bản)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hadron
* kỹ thuật
điện lạnh:
hađron
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hadron
any elementary particle that interacts strongly with other particles