hadronic calorimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hadronic calorimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hadronic calorimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hadronic calorimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hadronic calorimeter

    * kỹ thuật

    nhiệt lượng kế hađron