had crime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
had crime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm had crime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của had crime.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
had crime
(Islam) serious crimes committed by Muslims and punishable by punishments established in the Koran
Had crimes include apostasy from Islam and murder and theft and adultery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- had
- hade
- hadj
- hadal
- hades
- hadji
- hadst
- hadean
- hading
- hadith
- hadron
- haddock
- hadrian
- had best
- hadronic
- had crime
- hadrosaur
- hadean eon
- hadean aeon
- hadean time
- hadrosaurus
- hadronic atom
- hadrosauridae
- hadrian's wall
- hade with the dip
- hadronic calorimeter
- hadronic atom structure
- hadron-electron ring collider (hera)
- hades (high acceptance di-electron spectrometer)