hadal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hadal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hadal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hadal.

Từ điển Anh Việt

  • hadal

    * tính từ

    (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét

    life in hadal zone: sự sống ở đáy biển sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hadal

    relating to the deepest parts of the ocean (below 6000 meters)