chu kiang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chu kiang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chu kiang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chu kiang.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chu kiang
Similar:
zhu jiang: a river in southeast China that flows into the South China Sea
Synonyms: Canton River, Pearl River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chub
- chug
- chum
- chuck
- chufa
- chuff
- chump
- chunk
- churl
- churn
- churr
- chute
- chubby
- chukka
- chummy
- chunga
- chunky
- church
- chuckle
- chuddar
- chuffed
- chugger
- chukchi
- chukker
- chum up
- chunder
- chunnel
- chunter
- churchy
- churner
- chutnee
- chutney
- chutzpa
- chuvash
- chubbily
- chuckler
- chummage
- chummery
- chummily
- chunkily
- chunking
- churchly
- churinga
- churlish
- churn up
- churning
- chutzpah
- chu kiang
- chuck out
- chuckhole