chukker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chukker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chukker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chukker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chukker
(polo) one of six divisions into which a polo match is divided
Synonyms: chukka
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).