chukka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chukka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chukka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chukka.
Từ điển Anh Việt
chukka
* danh từ (cũng) chukker
khoảng thời gian chơi trong môn pôlô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chukka
a shoe that comes up to the ankle and is laced through two or three pairs of eyelets; often made of suede
Synonyms: chukka boot
Similar:
chukker: (polo) one of six divisions into which a polo match is divided