chutnee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chutnee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chutnee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chutnee.
Từ điển Anh Việt
chutnee
/'tʃʌtni/ (chutney) /'tʃʌtni/
* danh từ
Ân tương ớt xoài