chukchi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chukchi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chukchi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chukchi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chukchi

    a member of an indigenous people living on the Chukchi Peninsula

    an indigenous and isolated language of unknown origin spoken by the Chukchi that is pronounced differently by men and women

    Synonyms: Chukchi language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).