chuvash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chuvash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chuvash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chuvash.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chuvash

    a member of a people of Turkic speech living in the Volga region in eastern Russia

    the Turkic language spoken by the Chuvash

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).