churinga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
churinga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churinga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churinga.
Từ điển Anh Việt
churinga
* danh từ
rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân Oxtrâylia đeo