churlish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
churlish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churlish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churlish.
Từ điển Anh Việt
churlish
/'tʃə:liʃ/
* tính từ
(thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân
thô tục, thô bỉ, mất dạy
cáu kỉnh
keo cú, bủn xỉn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày
churlish soil: đất khó cày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
churlish
rude and boorish
having a bad disposition; surly
churlish as a bear"- Shakespeare