chunnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chunnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chunnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chunnel.
Từ điển Anh Việt
chunnel
* danh từ
cái hầm đang đào nối liền Anh và Pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chunnel
the railroad tunnel between France and England under the English Channel
Synonyms: Channel Tunnel