chute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chute.

Từ điển Anh Việt

  • chute

    /ʃu:t/

    * danh từ

    cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)

    to shoot the chutes: lao xuống thác

    máng đổ rác

    * danh từ, (viết tắt) của parachute

    (quân sự), (thông tục) dù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chute

    sloping channel through which things can descend

    Synonyms: slide, slideway, sloping trough

    jump from an airplane and descend with a parachute

    Synonyms: parachute, jump

    Similar:

    parachute: rescue equipment consisting of a device that fills with air and retards your fall