chuckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chuckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chuckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chuckle.

Từ điển Anh Việt

  • chuckle

    /'tʃʌkl/

    * danh từ

    tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm

    sự khoái trá ra mặt

    tiếng cục cục (gà)

    * nội động từ

    cười khúc khích

    (+ over) khoái trá

    to chuckle over someone's defeat: khoái trá trước sự thất bại của ai

    kêu cục cục (gà mái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet