chortle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chortle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chortle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chortle.

Từ điển Anh Việt

  • chortle

    /'tʃɔ:tl/

    * danh từ

    tiếng cười giòn như nắc nẻ

    đội hợp xướng

    bài hát hợp xướng

    đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát)

    tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt

    in chortle: đồng thanh, nhất loạt

    to answers a question in chortle: đồng thanh trả lời câu hỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet