chuckle-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chuckle-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chuckle-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chuckle-headed.
Từ điển Anh Việt
chuckle-headed
/'tʃʌkl'hedid/
* tính từ
ngu ngốc, đần độn