braking stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
braking stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braking stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braking stage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
braking stage
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hãm giai đoạn
Từ liên quan
- braking
- braking chin
- braking heat
- braking load
- braking pull
- braking step
- braking test
- braking time
- braking clamp
- braking force
- braking power
- braking range
- braking stage
- braking action
- braking effect
- braking effort
- braking fading
- braking length
- braking liquid
- braking magnet
- braking moment
- braking system
- braking torque
- braking control
- braking element
- braking surface
- braking airscrew
- braking capacity
- braking distance
- braking friction
- braking governor
- braking slippage
- braking efficiency
- braking risistanc3
- braking performance
- braking switchgroup
- braking deceleration
- braking effort or force
- braking force coefficient
- braking efforts absorbing truss
- braking force transferring girder
- braking distance less brake lag distance