big shellbark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
big shellbark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big shellbark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big shellbark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
big shellbark
hickory of the eastern United States resembling the shagbark but having a much larger nut
Synonyms: big shellbark hickory, big shagbark, king nut, king nut hickory, Carya laciniosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- big
- big h
- bight
- bigin
- bigit
- bigos
- bigot
- bigamy
- bigeye
- bigger
- biggin
- bigram
- bigrid
- bigwig
- big ben
- big bug
- big cat
- big end
- big gun
- big sur
- big toe
- big top
- bigenus
- bigfoot
- biggish
- bighead
- bighorn
- bigness
- bigoted
- bigotry
- bigrade
- big band
- big bang
- big bank
- big bath
- big bend
- big blue
- big deal
- big fish
- big game
- big hand
- big head
- big push
- big shot
- big time
- big tree
- bigamist
- bigamous
- bigarade
- bignonia