big brown bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

big brown bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big brown bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big brown bat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • big brown bat

    rather large North American brown bat; widely distributed

    Synonyms: Eptesicus fuscus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).