bas bleu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bas bleu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bas bleu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bas bleu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bas bleu
Similar:
bluestocking: a woman having literary or intellectual interests
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).