bast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bast.
Từ điển Anh Việt
bast
/bæst/
* danh từ
(thực vật học) libe
sợi libe, sợi vỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bast
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sợi libe
xây dựng:
sợi vỏ
sợi vỏ cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bast
strong woody fibers obtained especially from the phloem of from various plants
Synonyms: bast fiber
cat- or lion-headed Egyptian goddess; represents life-giving power of the sun
Similar:
phloem: (botany) tissue that conducts synthesized food substances (e.g., from leaves) to parts where needed; consists primarily of sieve tubes
Từ liên quan
- bast
- baste
- baster
- bastard
- basting
- bastion
- bast mat
- bastadry
- bastardy
- bastille
- bastardly
- bastinado
- bastioned
- bast fiber
- bast fibre
- bastardise
- bastardize
- bastnasite
- bastard cut
- bastardised
- bastardized
- basted meat
- basting fat
- bastnaesite
- bastard coal
- bastard file
- bastard slip
- bastard wing
- bastille day
- bastard break
- bastard title
- bastard indigo
- bastard ridley
- bastard thread
- bastard turtle
- bastardisation
- bastardization
- basting stitch
- bastard masonry
- bastard feverfew
- bastard pointing
- bastard toadflax
- bastard-cut file
- bastard pimpernel
- bastard pennyroyal
- bastard yellowwood
- bastardy proceeding
- bastard lignum vitae