bast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bast.

Từ điển Anh Việt

  • bast

    /bæst/

    * danh từ

    (thực vật học) libe

    sợi libe, sợi vỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bast

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sợi libe

    xây dựng:

    sợi vỏ

    sợi vỏ cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bast

    strong woody fibers obtained especially from the phloem of from various plants

    Synonyms: bast fiber

    cat- or lion-headed Egyptian goddess; represents life-giving power of the sun

    Similar:

    phloem: (botany) tissue that conducts synthesized food substances (e.g., from leaves) to parts where needed; consists primarily of sieve tubes