phloem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phloem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phloem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phloem.

Từ điển Anh Việt

  • phloem

    /'flouəm/

    * danh từ

    (thực vật học) Libe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phloem

    (botany) tissue that conducts synthesized food substances (e.g., from leaves) to parts where needed; consists primarily of sieve tubes

    Synonyms: bast