bastnasite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bastnasite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastnasite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastnasite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bastnasite

    a yellow-to-brown mineral that is a source of rare earth elements

    Synonyms: bastnaesite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).