bast mat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bast mat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bast mat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bast mat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bast mat
* kỹ thuật
xây dựng:
chiếu vỏ cây
Từ liên quan
- bast
- baste
- baster
- bastard
- basting
- bastion
- bast mat
- bastadry
- bastardy
- bastille
- bastardly
- bastinado
- bastioned
- bast fiber
- bast fibre
- bastardise
- bastardize
- bastnasite
- bastard cut
- bastardised
- bastardized
- basted meat
- basting fat
- bastnaesite
- bastard coal
- bastard file
- bastard slip
- bastard wing
- bastille day
- bastard break
- bastard title
- bastard indigo
- bastard ridley
- bastard thread
- bastard turtle
- bastardisation
- bastardization
- basting stitch
- bastard masonry
- bastard feverfew
- bastard pointing
- bastard toadflax
- bastard-cut file
- bastard pimpernel
- bastard pennyroyal
- bastard yellowwood
- bastardy proceeding
- bastard lignum vitae