bast fiber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bast fiber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bast fiber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bast fiber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bast fiber
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sợi phíp li be
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bast fiber
Similar:
bast: strong woody fibers obtained especially from the phloem of from various plants
Từ liên quan
- bast
- baste
- baster
- bastard
- basting
- bastion
- bast mat
- bastadry
- bastardy
- bastille
- bastardly
- bastinado
- bastioned
- bast fiber
- bast fibre
- bastardise
- bastardize
- bastnasite
- bastard cut
- bastardised
- bastardized
- basted meat
- basting fat
- bastnaesite
- bastard coal
- bastard file
- bastard slip
- bastard wing
- bastille day
- bastard break
- bastard title
- bastard indigo
- bastard ridley
- bastard thread
- bastard turtle
- bastardisation
- bastardization
- basting stitch
- bastard masonry
- bastard feverfew
- bastard pointing
- bastard toadflax
- bastard-cut file
- bastard pimpernel
- bastard pennyroyal
- bastard yellowwood
- bastardy proceeding
- bastard lignum vitae