bass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bass
/bæs /
* danh từ số nhiều, (thường) không đổi
(động vật học) cá pecca
* danh từ
(thực vật học) sợi vỏ cây đoạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass-wood[beis]
* danh từ
(âm nhạc) giọng nam trầm
người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm
kèn bát
* tính từ
(âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)
bass
(Tech) âm thanh trầm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bass
* kinh tế
cá vược
* kỹ thuật
âm trầm
xây dựng:
âm tần thấp
đất sét rắn
điện:
tiếng trầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bass
the lowest part of the musical range
the lowest part in polyphonic music
Synonyms: bass part
an adult male singer with the lowest voice
Synonyms: basso
the lowest adult male singing voice
Synonyms: bass voice, basso
the member with the lowest range of a family of musical instruments
nontechnical name for any of numerous edible marine and freshwater spiny-finned fishes
having or denoting a low vocal or instrumental range
a deep voice
a bass voice is lower than a baritone voice
a bass clarinet
Synonyms: deep
Similar:
sea bass: the lean flesh of a saltwater fish of the family Serranidae
freshwater bass: any of various North American freshwater fish with lean flesh (especially of the genus Micropterus)
- bass
- basso
- basset
- bassia
- bassine
- bassist
- bassoon
- bass cut
- bassinet
- basswood
- bass clef
- bass drum
- bass horn
- bass part
- bass trap
- bass viol
- bass-viol
- bass-wood
- bassanite
- bassarisk
- bass boost
- bass voice
- basseterre
- bassinette
- bassoonist
- bass fiddle
- bass guitar
- bass reflex
- bass-relief
- bassariscus
- basset horn
- basset oboe
- bass control
- bass respond
- basset hound
- basset-taile
- basswood oil
- bass clarinet
- bass response
- bassariscidae
- basso relievo
- basso rilievo
- basso-relievo
- basso continuo
- basso profundo
- bass-cut filter
- basse-normandie
- bassia scoparia
- bass compensation
- bass-boost speaker