bassia scoparia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bassia scoparia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bassia scoparia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bassia scoparia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bassia scoparia
Similar:
summer cypress: densely branched Eurasian plant; foliage turns purple-red in autumn
Synonyms: burning bush, fire bush, fire-bush, belvedere, Kochia scoparia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).