fire bush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fire bush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire bush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire bush.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fire bush
Similar:
marmalade bush: evergreen South American shrub having showy trumpet-shaped orange flowers; grown as an ornamental or houseplant
Synonyms: fire-bush, Streptosolen jamesonii
summer cypress: densely branched Eurasian plant; foliage turns purple-red in autumn
Synonyms: burning bush, fire-bush, belvedere, Bassia scoparia, Kochia scoparia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fire
- fired
- firer
- fire up
- firearm
- firebox
- firebug
- firedog
- firefly
- fireman
- firenze
- fire ant
- fire bar
- fire box
- fire cut
- fire man
- fire pan
- fire pit
- fire-arm
- fire-bag
- fire-bar
- fire-box
- fire-bug
- fire-dog
- fire-fly
- fire-net
- fire-new
- fire-pan
- fire-pot
- fire-red
- fireback
- fireball
- firebase
- firebird
- fireboat
- firebomb
- firebrat
- fireclay
- firedamp
- fireless
- firelock
- fireplug
- fireroom
- fireside
- firetrap
- firewall
- fireweed
- firewood
- firework
- fire area