belvedere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belvedere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belvedere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belvedere.
Từ điển Anh Việt
belvedere
/'belvidiə/
* danh từ
tháp lầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
belvedere
* kỹ thuật
ban công
tháp nhỏ
xây dựng:
benveđe
lầu tháp, vọng lâu
vọng lầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belvedere
a gazebo sited to command a fine view
Similar:
summer cypress: densely branched Eurasian plant; foliage turns purple-red in autumn
Synonyms: burning bush, fire bush, fire-bush, Bassia scoparia, Kochia scoparia