belvedere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belvedere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belvedere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belvedere.

Từ điển Anh Việt

  • belvedere

    /'belvidiə/

    * danh từ

    tháp lầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • belvedere

    * kỹ thuật

    ban công

    tháp nhỏ

    xây dựng:

    benveđe

    lầu tháp, vọng lâu

    vọng lầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet