burning bush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burning bush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burning bush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burning bush.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burning bush
(Old Testament) the bush that burned without being consumed and from which God spoke to Moses
Similar:
wahoo: deciduous shrub having purple capsules enclosing scarlet seeds
Synonyms: Euonymus atropurpureus
fraxinella: Eurasian perennial herb with white flowers that emit flammable vapor in hot weather
Synonyms: dittany, gas plant, Dictamnus alba
summer cypress: densely branched Eurasian plant; foliage turns purple-red in autumn
Synonyms: fire bush, fire-bush, belvedere, Bassia scoparia, Kochia scoparia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- burning
- burningly
- burning car
- burning off
- burning oil
- burning out
- burning-out
- burning bush
- burning heat
- burning kiln
- burning test
- burning zone
- burning agent
- burning point
- burning ratio
- burning tunnel
- burning channel
- burning quality
- burning behavior
- burning mountain
- burning velocity
- burning at the stake
- burning-out admixture
- burning in suspension state
- burning through of refractory lining
- burning-off and edge-melting machine