wahoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wahoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wahoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wahoo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wahoo
deciduous shrub having purple capsules enclosing scarlet seeds
Synonyms: burning bush, Euonymus atropurpureus
large fast-moving predacious food and game fish; found worldwide
Synonyms: Acanthocybium solandri
Similar:
strawberry bush: upright deciduous plant with crimson pods and seeds; the eastern United States from New York to Florida and Texas
Synonyms: Euonymus americanus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).