dittany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dittany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dittany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dittany.
Từ điển Anh Việt
dittany
/'ditəni/
* danh từ
(thực vật học) cây bạch tiễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dittany
Similar:
fraxinella: Eurasian perennial herb with white flowers that emit flammable vapor in hot weather
Synonyms: burning bush, gas plant, Dictamnus alba