bass part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bass part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bass part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bass part.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bass part
Similar:
bass: the lowest part in polyphonic music
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bass
- basso
- basset
- bassia
- bassine
- bassist
- bassoon
- bass cut
- bassinet
- basswood
- bass clef
- bass drum
- bass horn
- bass part
- bass trap
- bass viol
- bass-viol
- bass-wood
- bassanite
- bassarisk
- bass boost
- bass voice
- basseterre
- bassinette
- bassoonist
- bass fiddle
- bass guitar
- bass reflex
- bass-relief
- bassariscus
- basset horn
- basset oboe
- bass control
- bass respond
- basset hound
- basset-taile
- basswood oil
- bass clarinet
- bass response
- bassariscidae
- basso relievo
- basso rilievo
- basso-relievo
- basso continuo
- basso profundo
- bass-cut filter
- basse-normandie
- bassia scoparia
- bass compensation
- bass-boost speaker