basset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basset.

Từ điển Anh Việt

  • basset

    /'bæsit/

    * danh từ

    chó baxet (một giống chó lùn)

    * danh từ

    bài baxet

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên

    * nội động từ

    (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basset

    smooth-haired breed of hound with short legs and long ears

    Synonyms: basset hound

    appear at the surface

    A seam of coal bassets

    Synonyms: crop out