crop out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crop out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crop out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crop out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crop out
Similar:
basset: appear at the surface
A seam of coal bassets
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crop
- croppy
- crop up
- cropful
- cropped
- cropper
- crop end
- crop out
- crop-ear
- croppage
- cropping
- crop (vs)
- crop area
- crop mark
- crop-dust
- crop-land
- crop marks
- crop yield
- crop-eared
- cropped end
- crop dusting
- crop failure
- crop-dusting
- crop-leather
- crop estimate
- crop rotation
- crop-spraying
- crop insurance
- cropping shear
- crop restriction
- cropping machine
- crop compensation
- crop distribution
- cropping graphics
- crop irrigation requirement