crop estimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crop estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crop estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crop estimate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crop estimate

    * kinh tế

    sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)