crop irrigation requirement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crop irrigation requirement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crop irrigation requirement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crop irrigation requirement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crop irrigation requirement
* kỹ thuật
nhu cầu nước của cây trồng
nhu cầu tưới của cây trồng
Từ liên quan
- crop
- croppy
- crop up
- cropful
- cropped
- cropper
- crop end
- crop out
- crop-ear
- croppage
- cropping
- crop (vs)
- crop area
- crop mark
- crop-dust
- crop-land
- crop marks
- crop yield
- crop-eared
- cropped end
- crop dusting
- crop failure
- crop-dusting
- crop-leather
- crop estimate
- crop rotation
- crop-spraying
- crop insurance
- cropping shear
- crop restriction
- cropping machine
- crop compensation
- crop distribution
- cropping graphics
- crop irrigation requirement