crop compensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crop compensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crop compensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crop compensation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crop compensation

    * kỹ thuật

    điện:

    đền bù mùa màng