crop compensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crop compensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crop compensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crop compensation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crop compensation
* kỹ thuật
điện:
đền bù mùa màng
Từ liên quan
- crop
- croppy
- crop up
- cropful
- cropped
- cropper
- crop end
- crop out
- crop-ear
- croppage
- cropping
- crop (vs)
- crop area
- crop mark
- crop-dust
- crop-land
- crop marks
- crop yield
- crop-eared
- cropped end
- crop dusting
- crop failure
- crop-dusting
- crop-leather
- crop estimate
- crop rotation
- crop-spraying
- crop insurance
- cropping shear
- crop restriction
- cropping machine
- crop compensation
- crop distribution
- cropping graphics
- crop irrigation requirement