crop-eared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crop-eared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crop-eared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crop-eared.

Từ điển Anh Việt

  • crop-eared

    /'krɔpiəd/

    * tính từ

    cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai

    cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai)